Decor nghĩa là gì trong tiếng Việt – định nghĩa và ví dụ.

Bạn muốn biết decor nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn muốn tìm hiểu cặn kẽ từ định nghĩa, thông tin chi tiết, cụm từ liên quan, ví dụ Anh Việt của từ Decor. Vậy thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những điều đó qua bài viết dưới đây nhé.

decor nghĩa là gì

Decor nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Decor nghĩa là gì trong Tiếng Anh?

Decor là một từ tiếng Anh khá là phổ biến.

Nghĩa của từ decor này khi dịch sang tiếng Việt là trang trí, trang hoàng cho cái gì đó như ngôi nhà, căn phòng chẳng hạn.

Decor: Trang trí, trang hoàng.

Ví dụ: A chronological examination of die libretti demonstrates, however, a gradual demand for realism to the extent that writing and decor became more equally weighted.

Dịch nghĩa: Tuy nhiên, một cuộc kiểm tra niên đại của die libretti cho thấy nhu cầu về chủ nghĩa hiện thực dần dần đến mức văn bản và trang trí trở nên có trọng lượng hơn.

decor nghĩa là gì

Thông tin chi tiết từ vựng

Cách phát âm của từ Decor:

  • Trong tiếng Anh – Anh: /ˈdeɪ.kɔːr/
  • Trong tiếng Anh – Mỹ: /deɪˈkɔːr/

Decor trong tiếng Anh thuộc từ loại danh từ (noun).

Từ đồng nghĩa với Decor:

  • Decor (n): interior decoration.

Một số cụm từ của Decor mà có thể bạn chưa biết:

Cụm từ của Decor Nghĩa
Home decor Trang trí nhà
Interior decor Trang trí nội thất
Elegant decor Trang trí thanh lịch

Ví dụ Anh Việt

Để giúp các bạn hiểu được Decor nghĩa là gì một cách tốt hơn, hãy thử tự mình dịch những ví dụ sau và so sánh chúng với phần dịch nghĩa để xem kết quả như nào:

  • These demonstration projects usually boast impressive ‘hardware’: beautiful grounds, attractive buildings, nice decor, plenty of space and good facilities.

Các dự án trình diễn này thường tự hào về ‘phần cứng’ ấn tượng: mặt bằng đẹp, tòa nhà hấp dẫn, trang trí đẹp, nhiều không gian và cơ sở vật chất tốt.

  • They found a home that had a similar floor plan and decor to his own, and reported that he had settled in quite comfortably.

Họ tìm thấy một ngôi nhà có sơ đồ mặt bằng và lối trang trí tương tự như căn nhà của anh ấy, và báo cáo rằng anh ấy đã ổn định cuộc sống khá thoải mái.

  • Exoticism in most of these operas is conceived of as a pretext for interesting decors, contrasts, a game of typologies.

Chủ nghĩa kỳ lạ trong hầu hết các vở opera này được coi là cái cớ cho những kiểu dáng thú vị, sự tương phản, một trò chơi của các kiểu chữ.

  • The landscape and the room decor are so different in kind that they seem merely juxtaposed on either side of the glazing.

Cảnh quan và trang trí trong phòng khác nhau đến mức chúng dường như chỉ đơn thuần đặt cạnh nhau ở hai bên của tấm kính.

  • When the subject or the place permit it, authors introduce exotic elements in order to give their dramas more ‘flavour’ and to give the decor literally more colour.

Khi chủ đề hoặc địa điểm cho phép, các tác giả đưa vào các yếu tố kỳ lạ để làm cho bộ phim của họ có thêm ‘hương vị’ và để trang trí có màu sắc hơn theo đúng nghĩa đen.

decor nghĩa là gì

  • Psyche also includes an internal change of decor that is not commanded by a character, but is still explained in the drama.

Psyche cũng bao gồm một sự thay đổi trang trí bên trong không do một nhân vật chỉ huy, nhưng vẫn được giải thích trong bộ phim.

  • All aspects of the decor in this room defer to the desire on the part of travelers to belong in the landscape.

Tất cả các khía cạnh của trang trí trong căn phòng này đều phụ thuộc vào mong muốn của du khách là được hòa mình vào cảnh quan.

  • They were challenged to trick out the sparse decor on view with their own imagination.

Họ đã được thử thách để đánh lừa trang trí thưa thớt trên tầm nhìn bằng trí tưởng tượng của riêng họ.

  • If it has a trendy decor or something of that kind, the scruffiness may be well concealed.

Nếu nó có kiểu trang trí hợp thời trang hoặc thứ gì đó thuộc loại đó, thì sự thô lỗ có thể được che giấu rất tốt.

  • All the workmen spoke very highly of the effect of having good color schemes and decor.

Tất cả những người thợ đều đánh giá rất cao hiệu quả của việc phối màu và trang trí tốt.

Từ vựng cụm từ liên quan

Dưới đây là bảng có chứa những cụm từ liên quan đến Decor nghĩa là gì. Hy vọng nó sẽ giúp tăng vốn từ vựng của các bạn nên:

Cụm từ liên quan đến Decor Nghĩa
color scheme bảng màu
feng shui phong thủy
flocked wallpaper hình nền bầy đàn
masking tape băng keo

Lời kết

Trên đây là bài viết về Decor nghĩa là gì trong tiếng Việt: định nghĩa, ví dụ mà chúng tôi gửi đến các bạn. Mong rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu về Decor cũng như biết thêm những từ, cụm từ liên quan tới nó. Chúc các bạn thành công trên con đường học tập tiếng Anh của mình.

Tin tức liên quan

Chung cư Housinco Premium
Logo