So sánh Feliz S và Klara S 2022 về giá, có thể thấy 2 dòng xe điện mới này chênh lệch 7 triệu. Điều này hoàn toàn hợp lý khi VinFast trang bị cho mỗi mẫu xe những đặc điểm riêng biệt, tạo sự khác nhau về thiết kế, khả năng vận hành và trải nghiệm dùng.
Feliz S và Klara S 2022 là 2 trong số 5 mẫu xe máy điện mới ra mắt vào tháng 4/2022 của VinFast, được trang bị pin LFP công nghệ mới. Do cùng thuộc phân khúc tầm trung nên những thông tin so sánh về hai phương tiện này được nhiều khách hàng quan tâm.
1. So sánh về đặc điểm thiết kế
Điểm giống nhau giữa hai mẫu xe này là đều hướng đến phong cách thanh lịch, thời thượng, tính ứng dụng cao, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng khác nhau. Tuy nhiên khi tìm hiểu chi tiết, ngoài kiểu dáng, 2 mẫu xe này có nhiều đặc điểm khác biệt. Cụ thể:
Tiêu chí so sánh | Feliz S | Klara S 2022 | |
Giống nhau | Kích thước phần lốp trước/ lốp sau | 90/90-14 | |
Khác nhau | Kích thước tổng thể (D x R X C (mm) | 1.912 x 693 x 1.128 | 1.895 x 678 x 1.130 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.320 | 1.313 | |
Độ cao yên (mm) | 770 | 760 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 135 | 125 | |
Kích thước lốp sau | 120/70-14 | 120/70-12 | |
Thể tích cốp (L) | 25 | 23 | |
Trọng lượng cả xe (gồm pin) (kg) | 110 | 112 | |
Các phiên bản màu sắc | Trắng ngọc trai, bạc, đen bóng, xanh rêu, đỏ rượu vang. | Trắng ngọc trai, đen nhám, xanh lục, xanh tím than, đỏ tươi |
Đặc biệt, nếu so sánh Feliz S và Klara S 2022 so với phiên bản tiền nhiệm, có thể thấy cả hai mẫu xe đều sở hữu những thiết kế đã quen thuộc với người dùng. Tuy nhiên nhờ thay đổi vị trí pin, thể tích cốp của những mẫu mới được gia tăng, mang lại sự tiện lợi cho người dùng trong quá trình sử dụng xe.
2. So sánh về sự vận hành
2.1 Điểm giống nhau
Xét về sự vận hành, cả hai mẫu xe đều được trang bị pin LFP tiên tiến. Cùng với đó là khối động cơ Inhub hiện đại ở bánh trong, cho công suất danh định 1.800W, lớn nhất là 3.000W. Theo đó, 2 mẫu xe này có chung thông số vận hành:
- Vận tốc lớn nhất: 78km/h.
- Tăng tốc từ 0 – 50km: 12s.
- Khả năng leo dốc: dốc 20% đi với vận tốc 10km/h.
- Động cơ chống nước chuẩn IP67, cho phép lội mức nước ngập 0,5m trong 30 phút.
- Dung lượng pin: 3,5kW.
- Trọng lượng pin: 28kg.
- Loại sạc: 1000W.
- Thời gian sạc đạt 100%: khoảng 6h.
2.2 Điểm khác nhau
Theo thông tin từ nhà sản xuất, ở điều kiện tiêu chuẩn (tốc độ duy trì 30km/h, chở 1 người nặng 65kg), phạm vi di chuyển tối đa sau mỗi lần sạc đầy của từng dòng xe đạt được là khác nhau:
- Chiếc xe máy điện Feliz S có khả năng chinh phục quãng đường vượt trội với 198km sau 1 lần sạc đầy.
- Với mẫu VinFast Klara thời trang phiên bản trang bị pin LFC, con số này là 194km.
3. So sánh về trang bị an toàn
3.1 Điểm giống nhau
Khi so sánh Feliz S và Klara S 2022 về trang bị an toàn, có thể thấy 2 mẫu xe này có nhiều điểm tương đồng nhau như:
- Trang bị giảm xóc trước là loại ống lồng – giảm chấn thủy lực, kết hợp giảm xóc đôi – giảm chấn thủy lực ở phía sau.
- Trang bị phanh đĩa trước.
- Đèn xi nhan và đèn hậu công nghệ LED.
3.2 Điểm khác nhau
Chiếc Feliz phiên bản pin LFP có phanh đĩa sau là loại phanh cơ, trong khi đó trang bị này ở Klara VinFast phiên bản S-2022 là phanh đĩa. Ngoài ra, cụm đèn pha trước của Feliz 2022 ứng dụng công nghệ LED Projector, trong khi mẫu xe còn lại vẫn là LED.
4. So sánh về tính năng
Việc so sánh Feliz S và Klara S 2022 cho thấy cả 2 mẫu xe này được trang bị tương đương về các tính năng thông minh, bao gồm:
- Tích hợp eSim cho phép chủ xe quản lý, định vị xe từ xa qua ứng dụng di động.
- Tìm xe trong bãi đỗ qua điều khiển trên ứng dụng.
- Ghi lại thông tin vận hành của phương tiện (gồm quãng đường đi được, lịch sử hành trình, vùng an toàn, tốc độ trung bình, vận tốc tối đa, chế độ lái…).
- Bật/tắt chống trộm từ xa.
- Kiểm soát trạng thái pin như mức dung lượng còn lại, nhiệt độ pin, số lượng chu kỳ sạc – xả.
- Chẩn đoán lỗi tự động, cảnh báo từ xa cho người dùng.
- Tra cứu thông tin trạm sạc gần nhất.
5. So sánh về giá bán và chính sách thuê pin
Ta có bảng so sánh giá niêm yết và giá gói thuê bao pin của 2 mẫu xe như sau:
Feliz S | Klara S 2022 | ||
Giá niêm yết (gồm VAT, sạc, không gồm pin) | 29.900.000đ | 36.900.000đ | |
Giá pin | 19.900.000đ | ||
Giá gói thuê pin | Gói linh hoạt(giới hạn 500km) | 189.000 đ/tháng. Phí phụ trội tính từ km thứ 501: 374 đ/km. | 199.000 đ/tháng. Phí phụ trội từ km thứ 501: 429 đ/km. |
Gói cố định (không giới hạn km) | 350.000 đ/tháng | 350.000 đ/tháng |
Qua so sánh Feliz S và Klara S 2022, có thể thấy rằng 2 mẫu xe này sở hữu nhiều đặc điểm tương đồng, nhưng khác biệt về giá thành, kiểu dáng. Ngoài ra, khách hàng có thể tham khảo thêm những mẫu xe điện thông minh của VinFast để có thêm nhiều sự lựa chọn về phương tiện “xanh” phù hợp nhất với bản thân.